PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính nhẹ nhàng
Englisheng-000gentleness
Englisheng-000lightness
Englisheng-000placidity
françaisfra-000légèreté
italianoita-000leggerezza
tiếng Việtvie-000tính bình thản
tiếng Việtvie-000tính bình tĩnh
tiếng Việtvie-000tính dịu dàng
tiếng Việtvie-000tính hiền lành
tiếng Việtvie-000tính hoà nhã
tiếng Việtvie-000tính nhanh nhẹn
tiếng Việtvie-000tính thanh thản
tiếng Việtvie-000tính thoai thoải
tiếng Việtvie-000tính trầm lặng
tiếng Việtvie-000tính trầm tĩnh


PanLex

PanLex-PanLinx