tiếng Việt | vie-000 |
phát |
U+ | art-254 | 767C |
國語 | cmn-001 | 發 |
Hànyǔ | cmn-003 | bō |
Hànyǔ | cmn-003 | fa |
Hànyǔ | cmn-003 | fà |
Hànyǔ | cmn-003 | fā |
English | eng-000 | clap |
English | eng-000 | deliver |
English | eng-000 | dispatch |
English | eng-000 | dispense |
English | eng-000 | distribute |
English | eng-000 | emit |
English | eng-000 | generate |
English | eng-000 | issue |
English | eng-000 | send out |
English | eng-000 | slap |
English | eng-000 | spank |
English | eng-000 | spat |
français | fra-000 | adresser |
français | fra-000 | coup |
français | fra-000 | couper |
français | fra-000 | devenir être |
français | fra-000 | distribuer |
français | fra-000 | donner une tape |
français | fra-000 | faucher |
français | fra-000 | injection |
français | fra-000 | jeter |
français | fra-000 | lancer |
français | fra-000 | piqûre |
français | fra-000 | prospérer |
français | fra-000 | présenter |
français | fra-000 | rendre |
français | fra-000 | réussir |
français | fra-000 | se déclarer |
français | fra-000 | taper |
français | fra-000 | tirer |
français | fra-000 | émetre |
français | fra-000 | émetteur |
français | fra-000 | émettre |
français | fra-000 | être pris de |
italiano | ita-000 | colpo |
italiano | ita-000 | distribuire |
italiano | ita-000 | emettere |
italiano | ita-000 | emittente |
italiano | ita-000 | generare |
italiano | ita-000 | trasmittente |
日本語 | jpn-000 | 發 |
Nihongo | jpn-001 | abaku |
Nihongo | jpn-001 | hanatsu |
Nihongo | jpn-001 | hatsu |
Nihongo | jpn-001 | hotsu |
Nihongo | jpn-001 | tsukawasu |
한국어 | kor-000 | 발 |
Hangungmal | kor-001 | pal |
韓國語 | kor-002 | 發 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 發 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | biæt |
bokmål | nob-000 | tildele |
bokmål | nob-000 | tilstå |
русский | rus-000 | выдача |
русский | rus-000 | выстрел |
русский | rus-000 | доставка |
русский | rus-000 | доставлять |
русский | rus-000 | излучать |
русский | rus-000 | оделять |
русский | rus-000 | раздавать |
русский | rus-000 | разнос |
русский | rus-000 | экспедировать |
русский | rus-000 | эмиссия |
tiếng Việt | vie-000 | ban phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | biếu |
tiếng Việt | vie-000 | bạt |
tiếng Việt | vie-000 | bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | chia |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp phát |
tiếng Việt | vie-000 | mang đến |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhát |
tiếng Việt | vie-000 | phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phân |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | toả ra |
tiếng Việt | vie-000 | trả |
tiếng Việt | vie-000 | trận |
tiếng Việt | vie-000 | tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | vả |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đem đến |
tiếng Việt | vie-000 | đá |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
𡨸儒 | vie-001 | 㛲 |
𡨸儒 | vie-001 | 发 |
𡨸儒 | vie-001 | 潑 |
𡨸儒 | vie-001 | 発 |
𡨸儒 | vie-001 | 發 |
𡨸儒 | vie-001 | 蕟 |
𡨸儒 | vie-001 | 酦 |
𡨸儒 | vie-001 | 醱 |
𡨸儒 | vie-001 | 髪 |
𡨸儒 | vie-001 | 髮 |
𡨸儒 | vie-001 | 鱍 |
𡨸儒 | vie-001 | 𪗔 |
廣東話 | yue-000 | 發 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | faat3 |