PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhường
U+art-2546518
U+art-2548B93
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003níng
Hànyǔcmn-003ràng
Hànyǔcmn-003rǎng
Hànyǔcmn-003xiǎng
Englisheng-000allow
Englisheng-000be self-denying
Englisheng-000concede
Englisheng-000gave
Englisheng-000give
Englisheng-000permit
Englisheng-000release
Englisheng-000repel
Englisheng-000resign
Englisheng-000seize
Englisheng-000show self-denial
Englisheng-000take by force
Englisheng-000transfer
Englisheng-000yield
françaisfra-000abdiquer
françaisfra-000céder
françaisfra-000se dessaisir
françaisfra-000s’incliner
italianoita-000cedere
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001harau
Nihongojpn-001jou
Nihongojpn-001nusumu
Nihongojpn-001yuzuru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001yang
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002njiɑ̀ng
bokmålnob-000avstå
bokmålnob-000fire
bokmålnob-000overgi
bokmålnob-000vike
русскийrus-000подаваться
русскийrus-000сдаваться
русскийrus-000уступать
русскийrus-000уступка
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000chuyển cho
tiếng Việtvie-000chịu
tiếng Việtvie-000chịu kém
tiếng Việtvie-000chịu lép
tiếng Việtvie-000chịu thua
tiếng Việtvie-000giao
tiếng Việtvie-000giao lại
tiếng Việtvie-000kém
tiếng Việtvie-000nhân nhượng
tiếng Việtvie-000nhường nhịn
tiếng Việtvie-000nhượng
tiếng Việtvie-000nhượng bộ
tiếng Việtvie-000nộp
tiếng Việtvie-000thoả thuận
tiếng Việtvie-000thua
tiếng Việtvie-000trao
tiếng Việtvie-000trao trả
tiếng Việtvie-000để lại
tiếng Việtvie-000đồng ý
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003joeng4
gwong2dung1 wa2yue-003joeng5
gwong2dung1 wa2yue-003joeng6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx