tiếng Việt | vie-000 |
cường tráng |
English | eng-000 | forceful |
English | eng-000 | full-blooded |
English | eng-000 | hearty |
English | eng-000 | lusty |
English | eng-000 | pretty |
English | eng-000 | red-blooded |
English | eng-000 | robust |
English | eng-000 | sturdy |
English | eng-000 | vigorous |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | robuste |
français | fra-000 | vigoureux |
italiano | ita-000 | gagliardo |
italiano | ita-000 | vigoroso |
bokmål | nob-000 | hardfør |
bokmål | nob-000 | robust |
bokmål | nob-000 | staut |
bokmål | nob-000 | sunnhet |
русский | rus-000 | богатырский |
русский | rus-000 | могучий |
tiếng Việt | vie-000 | bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cáp |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | hùng cường |
tiếng Việt | vie-000 | hùng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | hùng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khí huyết phương cương |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lực lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | oai vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tráng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | uy nghi |
tiếng Việt | vie-000 | uy phong |
tiếng Việt | vie-000 | vạm vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhựa sống |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức sống |
𡨸儒 | vie-001 | 強壯 |