PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhất thời
Universal Networking Languageart-253momentary(icl>adj,equ>fleeting)
Englisheng-000fugitive
Englisheng-000fungous
Englisheng-000impermanent
Englisheng-000momentary
Englisheng-000momently
Englisheng-000precarious
Englisheng-000temporarily
Englisheng-000temporary
Englisheng-000transient
Englisheng-000transiently
Englisheng-000transitory
Englisheng-000unabiding
françaisfra-000momentané
françaisfra-000passager
françaisfra-000passagère
françaisfra-000provisoire
françaisfra-000temporaire
françaisfra-000temporellement
françaisfra-000transitoire
françaisfra-000transitoirement
françaisfra-000éphémère
italianoita-000caduco
italianoita-000dissolubile
italianoita-000passeggero
italianoita-000temporaneo
italianoita-000transeunte
italianoita-000transitorio
bokmålnob-000forbigående
bokmålnob-000foreløpig
bokmålnob-000midlertidig
bokmålnob-000provisorisk
русскийrus-000кратковременный
русскийrus-000мгновенно
русскийrus-000мгновенный
русскийrus-000мимолетный
русскийrus-000преходящий
русскийrus-000скоротечный
tiếng Việtvie-000chóng tàn
tiếng Việtvie-000chốc lát
tiếng Việtvie-000giây lát
tiếng Việtvie-000không bền
tiếng Việtvie-000không lâu
tiếng Việtvie-000không lâu bền
tiếng Việtvie-000không trường cửu
tiếng Việtvie-000không vĩnh cửu
tiếng Việtvie-000không vĩnh viễn
tiếng Việtvie-000không ổn định
tiếng Việtvie-000lâm thời
tiếng Việtvie-000mọc nhanh như nấm
tiếng Việtvie-000ngắn
tiếng Việtvie-000ngắn ngủ
tiếng Việtvie-000ngắn ngủi
tiếng Việtvie-000ngủi
tiếng Việtvie-000phù vân
tiếng Việtvie-000phút chốc
tiếng Việtvie-000quá độ
tiếng Việtvie-000thoáng qua
tiếng Việtvie-000thoảng qua
tiếng Việtvie-000trong chốc lát
tiếng Việtvie-000tạm
tiếng Việtvie-000tạm thời
tiếng Việtvie-000đi qua
𡨸儒vie-001一時
Bahasa Malaysiazsm-000seketika


PanLex

PanLex-PanLinx