PanLinx

tiếng Việtvie-000
cau mày
Universal Networking Languageart-253frown(icl>glower>do,agt>person,obj>thing)
Englisheng-000frown
Englisheng-000gather one’s eyebrows
Englisheng-000lour
Englisheng-000lower
françaisfra-000froncer les sourcils
françaisfra-000sourciller
italianoita-000accigliarsi
italianoita-000accigliato
italianoita-000aggrottare le sopracciglia
русскийrus-000хмуриться
tiếng Việtvie-000cau có
tiếng Việtvie-000cau mặt
tiếng Việtvie-000chau mày
tiếng Việtvie-000có vẻ đe doạ
tiếng Việtvie-000nhau mày
tiếng Việtvie-000nhăn mặt
tiếng Việtvie-000nhăn nhó
tiếng Việtvie-000quạu
Bahasa Malaysiazsm-000berkerut kening


PanLex

PanLex-PanLinx