tiếng Việt | vie-000 |
hình thức |
asturianu | ast-000 | forma |
български | bul-000 | форма |
català | cat-000 | forma |
普通话 | cmn-000 | 形式 |
普通话 | cmn-000 | 形状 |
國語 | cmn-001 | 形式 |
國語 | cmn-001 | 形狀 |
dansk | dan-000 | form |
Deutsch | deu-000 | Form |
ελληνικά | ell-000 | φόρμα |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | formal |
English | eng-000 | formalistic |
English | eng-000 | shape |
English | eng-000 | shew |
English | eng-000 | shewn |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | shown |
Esperanto | epo-000 | formo |
français | fra-000 | forme |
français | fra-000 | formel |
français | fra-000 | formellement |
français | fra-000 | logomachique |
Gàidhlig | gla-000 | cruth |
Gàidhlig | gla-000 | cumadh |
Gàidhlig | gla-000 | dèanamh |
galego | glg-000 | forma |
kreyòl ayisyen | hat-000 | fòm |
interlingua | ina-000 | forma |
italiano | ita-000 | forma |
italiano | ita-000 | formale |
日本語 | jpn-000 | 形式 |
日本語 | jpn-000 | 形状 |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | សំណុំបែបបទ |
latine | lat-000 | figura |
latine | lat-000 | forma |
македонски | mkd-000 | облик |
reo Māori | mri-000 | āhua |
Nederlands | nld-000 | vorm |
bokmål | nob-000 | art |
bokmål | nob-000 | formalitet |
occitan | oci-000 | forma |
فارسی | pes-000 | دیسه |
فارسی | pes-000 | شکل |
فارسی | pes-000 | صورت |
فارسی | pes-000 | فرم |
português | por-000 | forma |
română | ron-000 | formă |
русский | rus-000 | казенный |
русский | rus-000 | тип |
русский | rus-000 | фигу́ра |
русский | rus-000 | фо́рма |
русский | rus-000 | формально |
русский | rus-000 | формальный |
español | spa-000 | forma |
svenska | swe-000 | form |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | cãi chữ |
tiếng Việt | vie-000 | công thức |
tiếng Việt | vie-000 | dạng |
tiếng Việt | vie-000 | giả hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hình |
tiếng Việt | vie-000 | hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | hình dạng |
tiếng Việt | vie-000 | hình thái |
tiếng Việt | vie-000 | hình thể |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | quan liêu |
tiếng Việt | vie-000 | quan phương |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả đò |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục |
tiếng Việt | vie-000 | thứ |
𡨸儒 | vie-001 | 形式 |