PanLinx

tiếng Việtvie-000
giao dịch
Englisheng-000deal
Englisheng-000exchange
Englisheng-000foregather
Englisheng-000forgather
Englisheng-000trade
françaisfra-000transaction
italianoita-000transazione
bokmålnob-000handel
bokmålnob-000korrespondere
bokmålnob-000omgang
русскийrus-000биржевой
русскийrus-000общаться
русскийrus-000общение
русскийrus-000сделка
русскийrus-000сноситься
русскийrus-000сношение
tiếng Việtvie-000: ~я giao thiệp
tiếng Việtvie-000chơi bời
tiếng Việtvie-000di lại
tiếng Việtvie-000giao du
tiếng Việtvie-000giao kèo
tiếng Việtvie-000giao thiệp
tiếng Việtvie-000giao thương
tiếng Việtvie-000giao tiếp
tiếng Việtvie-000giao tế
tiếng Việtvie-000giao ước
tiếng Việtvie-000hợp đồng
tiếng Việtvie-000khế ước
tiếng Việtvie-000liên lạc
tiếng Việtvie-000làm thân
tiếng Việtvie-000quan hệ
tiếng Việtvie-000sự giao thiệp
tiếng Việtvie-000sự mậu dịch
tiếng Việtvie-000thị trường chứng khoán
tiếng Việtvie-000tiếp xúc
tiếng Việtvie-000trao đổi thư từ
tiếng Việtvie-000đi lại
𡨸儒vie-001交易


PanLex

PanLex-PanLinx