tiếng Việt | vie-000 |
về phần |
English | eng-000 | for |
English | eng-000 | of |
English | eng-000 | regarding |
English | eng-000 | to |
English | eng-000 | with |
français | fra-000 | quant à |
italiano | ita-000 | circa |
italiano | ita-000 | quanto a |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | về mặt |
tiếng Việt | vie-000 | đối với |