PanLinx

tiếng Việtvie-000
chắc chân
Englisheng-000footsure
Englisheng-000have a stable job
Englisheng-000sure-footed
tiếng Việtvie-000không ngã được
tiếng Việtvie-000không trượt được
tiếng Việtvie-000vững chân


PanLex

PanLex-PanLinx