PanLinx

tiếng Việtvie-000
rung rung
Englisheng-000flirt
Englisheng-000quavering
Englisheng-000quavery
Englisheng-000wabble
Englisheng-000wabbly
Englisheng-000waver
Englisheng-000wavering
Englisheng-000wobble
Englisheng-000wobbly
Englisheng-000xem rung
русскийrus-000дрожащий
русскийrus-000дрожь
tiếng Việtvie-000chập chờn
tiếng Việtvie-000giật giật
tiếng Việtvie-000run
tiếng Việtvie-000run run
tiếng Việtvie-000rung
tiếng Việtvie-000rung rinh


PanLex

PanLex-PanLinx