PanLinx

tiếng Việtvie-000
nạc
U+art-254267FB
Englisheng-000fleshy
Englisheng-000lean
Englisheng-000leant
françaisfra-000maigre
françaisfra-000pulpeux
русскийrus-000мякоть
русскийrus-000мясистый
русскийrus-000постный
русскийrus-000филе
tiếng Việtvie-000béo
tiếng Việtvie-000có cơm
tiếng Việtvie-000có nhiều thịt
tiếng Việtvie-000cùi
tiếng Việtvie-000cơm
tiếng Việtvie-000không có mỡ
tiếng Việtvie-000không dính mỡ
tiếng Việtvie-000mập
tiếng Việtvie-000nhục
tiếng Việtvie-000quả nhục
tiếng Việtvie-000thịt
tiếng Việtvie-000thịt nạc
tiếng Việtvie-000to
𡨸儒vie-001𦟻


PanLex

PanLex-PanLinx