| tiếng Việt | vie-000 |
| nạc | |
| U+ | art-254 | 267FB |
| English | eng-000 | fleshy |
| English | eng-000 | lean |
| English | eng-000 | leant |
| français | fra-000 | maigre |
| français | fra-000 | pulpeux |
| русский | rus-000 | мякоть |
| русский | rus-000 | мясистый |
| русский | rus-000 | постный |
| русский | rus-000 | филе |
| tiếng Việt | vie-000 | béo |
| tiếng Việt | vie-000 | có cơm |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thịt |
| tiếng Việt | vie-000 | cùi |
| tiếng Việt | vie-000 | cơm |
| tiếng Việt | vie-000 | không có mỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | không dính mỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | mập |
| tiếng Việt | vie-000 | nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | quả nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | thịt |
| tiếng Việt | vie-000 | thịt nạc |
| tiếng Việt | vie-000 | to |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𦟻 |
