tiếng Việt | vie-000 |
mùi vị |
English | eng-000 | flavor |
English | eng-000 | flavour |
English | eng-000 | relish |
English | eng-000 | savour |
English | eng-000 | seent |
English | eng-000 | tang |
English | eng-000 | taste |
français | fra-000 | saveur |
italiano | ita-000 | gusto |
bokmål | nob-000 | lukt |
bokmål | nob-000 | smak |
tiếng Việt | vie-000 | hương vị |
tiếng Việt | vie-000 | mùi |
tiếng Việt | vie-000 | mùi thơm |
tiếng Việt | vie-000 | vị |
tiếng Việt | vie-000 | vị ngon |