PanLinx

tiếng Việtvie-000
hơ lửa
Englisheng-000flame
Englisheng-000roast
françaisfra-000flamber
françaisfra-000flambé
françaisfra-000gazer
françaisfra-000griller
tiếng Việtvie-000bắt
tiếng Việtvie-000rưới rượu đốt
tiếng Việtvie-000sưởi ấm
tiếng Việtvie-000thui


PanLex

PanLex-PanLinx