tiếng Việt | vie-000 |
xét thấy |
English | eng-000 | find |
English | eng-000 | judge |
English | eng-000 | now |
italiano | ita-000 | giudicare |
italiano | ita-000 | reputare |
русский | rus-000 | установление |
tiếng Việt | vie-000 | bởi chưng |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ là |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | thấy |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rằng |
tiếng Việt | vie-000 | vì |
tiếng Việt | vie-000 | vì chưng |