tiếng Việt | vie-000 |
sự bơm |
English | eng-000 | filling |
English | eng-000 | pump |
English | eng-000 | vaporization |
English | eng-000 | vaporizing |
français | fra-000 | gonflage |
français | fra-000 | gonflement |
français | fra-000 | pompage |
tiếng Việt | vie-000 | cú bơm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự xì |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổ đầy |