English | eng-000 |
fie-fie |
普通话 | cmn-000 | 不象话的 |
普通话 | cmn-000 | 出丑的 |
國語 | cmn-001 | 不像話的 |
國語 | cmn-001 | 出醜的 |
English | eng-000 | improper |
English | eng-000 | indecent |
Nederlands | nld-000 | onfatsoenlijk |
Nederlands | nld-000 | ongepast |
русский | rus-000 | неприличный |
русский | rus-000 | непристойный |
tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | đón mạt |