tiếng Việt | vie-000 |
tình hình |
العربية | arb-000 | حَالَة |
башҡорт теле | bak-000 | хәл |
বাংলা | ben-000 | পরিস্থিতি |
čeština | ces-000 | situace |
普通话 | cmn-000 | 事态 |
普通话 | cmn-000 | 境遇 |
普通话 | cmn-000 | 情况 |
普通话 | cmn-000 | 情势 |
普通话 | cmn-000 | 状态 |
國語 | cmn-001 | 事態 |
國語 | cmn-001 | 境遇 |
國語 | cmn-001 | 情勢 |
國語 | cmn-001 | 情況 |
國語 | cmn-001 | 狀態 |
Deutsch | deu-000 | Lage |
Deutsch | deu-000 | Sachlage |
Deutsch | deu-000 | Situation |
Deutsch | deu-000 | Zustand |
ελληνικά | ell-000 | κατάσταση |
English | eng-000 | condition |
English | eng-000 | fettle |
English | eng-000 | juncture |
English | eng-000 | lie |
English | eng-000 | posture |
English | eng-000 | situation |
English | eng-000 | state of affairs |
English | eng-000 | way |
suomi | fin-000 | asiaintila |
suomi | fin-000 | asianlaita |
suomi | fin-000 | olosuhteet |
suomi | fin-000 | olot |
suomi | fin-000 | tilanne |
français | fra-000 | point |
français | fra-000 | position |
français | fra-000 | situation |
français | fra-000 | état de choses |
Gàidhlig | gla-000 | suidheachadh |
עברית | heb-000 | מצב |
magyar | hun-000 | körülmények |
magyar | hun-000 | viszonyok |
Ido | ido-000 | situaciono |
italiano | ita-000 | situazione |
日本語 | jpn-000 | 事体 |
日本語 | jpn-000 | 事態 |
日本語 | jpn-000 | 情勢 |
日本語 | jpn-000 | 状況 |
ქართული | kat-000 | სიტუაცია |
한국어 | kor-000 | 상황 |
latviešu | lvs-000 | situācija |
latviešu | lvs-000 | stāvoklis |
Nederlands | nld-000 | situatie |
bokmål | nob-000 | situasjon |
فارسی | pes-000 | وضعیت |
polski | pol-000 | położenie |
polski | pol-000 | sytuacja |
português | por-000 | situação |
română | ron-000 | etapă |
română | ron-000 | situație |
română | ron-000 | stadiu |
русский | rus-000 | атмосфера |
русский | rus-000 | конъюнктура |
русский | rus-000 | обстано́вка |
русский | rus-000 | обстановка |
русский | rus-000 | положе́ние |
русский | rus-000 | положе́ние дел |
русский | rus-000 | ситуа́ция |
русский | rus-000 | ситуация |
русский | rus-000 | состоя́ние |
русский | rus-000 | состоя́ние дел |
русский | rus-000 | состояние |
русский | rus-000 | фон |
español | spa-000 | estado |
español | spa-000 | situación |
svenska | swe-000 | läge |
svenska | swe-000 | situation |
svenska | swe-000 | ställning |
తెలుగు | tel-000 | పరిస్థితి |
Türkçe | tur-000 | gidişat |
українська | ukr-000 | обстано́вка |
українська | ukr-000 | ситуа́ція |
українська | ukr-000 | стан |
tiếng Việt | vie-000 | bầu không khí |
tiếng Việt | vie-000 | bối cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | cục diện |
tiếng Việt | vie-000 | cục diện kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | cục thế |
tiếng Việt | vie-000 | giả thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | giả định |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự việc |
tiếng Việt | vie-000 | thời cơ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng huống |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tình huống |
tiếng Việt | vie-000 | tình hình thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | tình hình tài khoản |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | điều kiện chung |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
𡨸儒 | vie-001 | 情形 |