PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm xôn xao
Englisheng-000ferment
Englisheng-000flurry
Englisheng-000fluster
Englisheng-000pertubative
русскийrus-000будоражить
русскийrus-000всколыхнуть
tiếng Việtvie-000khuấy rối
tiếng Việtvie-000lay động
tiếng Việtvie-000làm bận rộn
tiếng Việtvie-000làm bối rối
tiếng Việtvie-000làm lo sợ
tiếng Việtvie-000làm nhộn nhịp
tiếng Việtvie-000làm náo lên
tiếng Việtvie-000làm náo động
tiếng Việtvie-000làm sôi sục
tiếng Việtvie-000làm xao xuyến


PanLex

PanLex-PanLinx