tiếng Việt | vie-000 |
mỏng mảnh |
English | eng-000 | feeble |
English | eng-000 | flimsy |
English | eng-000 | fragile |
English | eng-000 | frail |
English | eng-000 | pasteboard |
English | eng-000 | slight |
English | eng-000 | slightly |
English | eng-000 | tender |
français | fra-000 | facilement cassable |
français | fra-000 | fragile |
français | fra-000 | vaporeux |
italiano | ita-000 | sottile |
italiano | ita-000 | vaporoso |
русский | rus-000 | непрочный |
русский | rus-000 | тонкость |
русский | rus-000 | эфирный |
tiếng Việt | vie-000 | bấp ba bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | bằng bìa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng giấy bồi |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gây |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | dễ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | gầy |
tiếng Việt | vie-000 | không bền |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | thon |
tiếng Việt | vie-000 | yết ớt |
tiếng Việt | vie-000 | yếu |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |