PanLinx

tiếng Việtvie-000
không có lông
Englisheng-000featherless
Englisheng-000fledgeless
Englisheng-000glabrous
Englisheng-000hairless
tiếng Việtvie-000không có lông cánh
tiếng Việtvie-000không có râu
tiếng Việtvie-000không có tóc
tiếng Việtvie-000nhãn
tiếng Việtvie-000sói


PanLex

PanLex-PanLinx