tiếng Việt | vie-000 |
đóng chặt |
dansk | dan-000 | forsænke |
dansk | dan-000 | indfatte |
English | eng-000 | close-barred |
English | eng-000 | fasten |
English | eng-000 | secure |
English | eng-000 | set |
suomi | fin-000 | upottaa |
français | fra-000 | assujetti |
français | fra-000 | assujettir |
français | fra-000 | caler |
français | fra-000 | enfoncer |
русский | rus-000 | пригвождать |
русский | rus-000 | прикрепление |
русский | rus-000 | прикреплять |
русский | rus-000 | смыкать |
svenska | swe-000 | försänka |
svenska | swe-000 | sänka |
tiếng Việt | vie-000 | buộc chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bó chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cài chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cắm |
tiếng Việt | vie-000 | cắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cố định lại |
tiếng Việt | vie-000 | ghim chặt |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chặt |
tiếng Việt | vie-000 | gài chặt |
tiếng Việt | vie-000 | găm |
tiếng Việt | vie-000 | găm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | găm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | găm lại |
tiếng Việt | vie-000 | khép chặt |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | mắc chặt |
tiếng Việt | vie-000 | thắt |
tiếng Việt | vie-000 | đính lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng đinh |