PanLinx

tiếng Việtvie-000
có bột
Englisheng-000farinaceous
Englisheng-000farinose
Englisheng-000mealy
françaisfra-000farineux
françaisfra-000féculent
русскийrus-000мучнистый
tiếng Việtvie-000có nhiều bột
tiếng Việtvie-000có nhiều tinh bột
tiếng Việtvie-000giống bột
tiếng Việtvie-000nhiều bột
tiếng Việtvie-000phủ đầy bột


PanLex

PanLex-PanLinx