PanLinx

tiếng Việtvie-000
nao núng
Englisheng-000deter
Englisheng-000falter
Englisheng-000faltering
Englisheng-000flinch
Englisheng-000melt
Englisheng-000quail
Englisheng-000waver
Englisheng-000wavering
françaisfra-000fléchir
русскийrus-000умилостивиться
tiếng Việtvie-000chùn bước
tiếng Việtvie-000dao động
tiếng Việtvie-000mất tinh thần
tiếng Việtvie-000nhụt đi
tiếng Việtvie-000núng thế
tiếng Việtvie-000nản chí
tiếng Việtvie-000run sợ
tiếng Việtvie-000rủ lòng thương
tiếng Việtvie-000sút kém
tiếng Việtvie-000động lòng
tiếng Việtvie-000động tâm
tiếng Việtvie-000động từ tâm


PanLex

PanLex-PanLinx