tiếng Việt | vie-000 |
nhân tố |
English | eng-000 | factor |
English | eng-000 | factorial |
français | fra-000 | facteur |
italiano | ita-000 | fattore |
русский | rus-000 | момент |
русский | rus-000 | фактор |
русский | rus-000 | элемент |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | dữ kiện |
tiếng Việt | vie-000 | giai thừa |
tiếng Việt | vie-000 | hệ số |
tiếng Việt | vie-000 | khía cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhana tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhân số |
tiếng Việt | vie-000 | phương diện |
tiếng Việt | vie-000 | phần tử |
tiếng Việt | vie-000 | thành phần |
tiếng Việt | vie-000 | thừa số |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
tiếng Việt | vie-000 | điều |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |