PanLinx

tiếng Việtvie-000
hiền lành
Englisheng-000facile
Englisheng-000gentle
Englisheng-000good-natured
Englisheng-000meek
Englisheng-000milky
françaisfra-000doux
italianoita-000dolce
italianoita-000mansueto
italianoita-000mite
bokmålnob-000lun
bokmålnob-000stillferdig
русскийrus-000беззлобно
русскийrus-000беззлобный
русскийrus-000голубиный
русскийrus-000добродушие
русскийrus-000добродушный
русскийrus-000кроткий
русскийrus-000кротость
русскийrus-000незлобивый
русскийrus-000незлой
русскийrus-000смирение
русскийrus-000смиренный
русскийrus-000смирный
русскийrus-000шелковый
tiếng Việtvie-000chịu nhún
tiếng Việtvie-000chịu nhịn
tiếng Việtvie-000dẽ dang
tiếng Việtvie-000dẽ dàng
tiếng Việtvie-000dẽ tính
tiếng Việtvie-000dễ bảo
tiếng Việtvie-000dễ dãi
tiếng Việtvie-000dễ tính
tiếng Việtvie-000dịu dàng
tiếng Việtvie-000dịu hiền
tiếng Việtvie-000hiền
tiếng Việtvie-000hiền hòa
tiếng Việtvie-000hiền hậu
tiếng Việtvie-000hiền từ
tiếng Việtvie-000hoà nhã
tiếng Việtvie-000khiêm tốn
tiếng Việtvie-000không dữ
tiếng Việtvie-000không ác
tiếng Việtvie-000không độc ác
tiếng Việtvie-000lành
tiếng Việtvie-000ngoan
tiếng Việtvie-000ngoan ngoãn
tiếng Việtvie-000nhu mì
tiếng Việtvie-000nhẹ nhàng
tiếng Việtvie-000thoai thoải
tiếng Việtvie-000thùy mị
tiếng Việtvie-000tốt bụng
tiếng Việtvie-000vui vẻ
tiếng Việtvie-000yếu ớt
tiếng Việtvie-000ít nói
tiếng Việtvie-000ôn hòa
tiếng Việtvie-000ẩn nhẫn
tiếng Việtvie-000ẻo lả


PanLex

PanLex-PanLinx