tiếng Việt | vie-000 |
sự nhìn |
English | eng-000 | eye |
English | eng-000 | light |
English | eng-000 | sight |
English | eng-000 | squint |
English | eng-000 | view |
English | eng-000 | vision |
français | fra-000 | regard |
français | fra-000 | vision |
français | fra-000 | vue |
italiano | ita-000 | veduta |
italiano | ita-000 | visione |
bokmål | nob-000 | blikk |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | sức nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh anh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem |
tiếng Việt | vie-000 | thị giác |
tiếng Việt | vie-000 | thị lực |
tiếng Việt | vie-000 | tầm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | tầm nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | ánh |
tiếng Việt | vie-000 | điểm nhìn |