tiếng Việt | vie-000 |
ngay tức thì |
English | eng-000 | extemporaneous |
English | eng-000 | extemporary |
English | eng-000 | incontinently |
English | eng-000 | prompt |
English | eng-000 | pronto |
bokmål | nob-000 | momentan |
русский | rus-000 | незамедлительно |
русский | rus-000 | немедленно |
русский | rus-000 | сейчас |
русский | rus-000 | тотчас |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn trương |
tiếng Việt | vie-000 | liền |
tiếng Việt | vie-000 | lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | mau lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | ngay bây giờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngay lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tức khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | tức khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | tức thời |