PanLinx

tiếng Việtvie-000
phơi trần
Englisheng-000expose
tiếng Việtvie-000bóc trần
tiếng Việtvie-000bộc lộ
tiếng Việtvie-000phô ra
tiếng Việtvie-000phơi bày ra
tiếng Việtvie-000vạch trần


PanLex

PanLex-PanLinx