PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngang bằng
Englisheng-000aflat
Englisheng-000even
Englisheng-000flush
Englisheng-000level
italianoita-000equivalere
русскийrus-000горизонтальный
русскийrus-000сравниваться
tiếng Việtvie-000bằng
tiếng Việtvie-000bằng phẳng
tiếng Việtvie-000cân bằng đều
tiếng Việtvie-000ngang
tiếng Việtvie-000ngang tài ngang sức
tiếng Việtvie-000nằm ngang
tiếng Việtvie-000phù hợp
tiếng Việtvie-000thủy bình
tiếng Việtvie-000tương xứng


PanLex

PanLex-PanLinx