tiếng Việt | vie-000 |
kiến lập |
English | eng-000 | establish |
English | eng-000 | set up |
français | fra-000 | fonder |
français | fra-000 | instaurer |
français | fra-000 | instituer |
français | fra-000 | introniser |
français | fra-000 | établir |
bokmål | nob-000 | anlegge |
bokmål | nob-000 | etablere |
bokmål | nob-000 | oppføre |
русский | rus-000 | установление |
русский | rus-000 | утверждение |
русский | rus-000 | учреждать |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | khởi công |
tiếng Việt | vie-000 | kiến tạo |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | quy lập |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | áp dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ra |
𡨸儒 | vie-001 | 建立 |