PanLinx

tiếng Việtvie-000
người đi theo
Englisheng-000escort
Englisheng-000onhanger
Englisheng-000pursuivant
italianoita-000accompagnatore
bokmålnob-000ledsager
русскийrus-000сопровождающий
tiếng Việtvie-000hộ tống
tiếng Việtvie-000người bảo vệ
tiếng Việtvie-000người dẫn đường
tiếng Việtvie-000người hay bám
tiếng Việtvie-000người hộ tống
tiếng Việtvie-000người phụ thuộc
tiếng Việtvie-000người tuỳ hứng
tiếng Việtvie-000người tùy tòng
tiếng Việtvie-000người tùy tùng
tiếng Việtvie-000người đi sau
tiếng Việtvie-000tháp tùng


PanLex

PanLex-PanLinx