tiếng Việt | vie-000 |
mọc |
U+ | art-254 | 20690 |
U+ | art-254 | 26663 |
English | eng-000 | erupt |
English | eng-000 | grew |
English | eng-000 | grow |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | shoot |
English | eng-000 | sprout |
English | eng-000 | uprise |
English | eng-000 | uprisen |
English | eng-000 | uprose |
English | eng-000 | vegetate |
français | fra-000 | apparaître |
français | fra-000 | croître |
français | fra-000 | planté |
français | fra-000 | pouser |
français | fra-000 | pousser |
français | fra-000 | se lever |
français | fra-000 | surgir |
français | fra-000 | venir |
français | fra-000 | végéter |
italiano | ita-000 | allignare |
italiano | ita-000 | crescere |
italiano | ita-000 | spuntare |
bokmål | nob-000 | gro |
bokmål | nob-000 | vokse |
русский | rus-000 | восходить |
русский | rus-000 | всходить |
русский | rus-000 | отрастать |
русский | rus-000 | приниматься |
русский | rus-000 | уродиться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt rễ |
tiếng Việt | vie-000 | cắm |
tiếng Việt | vie-000 | dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lên |
tiếng Việt | vie-000 | mọc lên |
tiếng Việt | vie-000 | mọc mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mọc ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhú lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhú mầm |
tiếng Việt | vie-000 | nảy mầm |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sinh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đâm chồi nẩy nở |
tiếng Việt | vie-000 | để mọc |
𡨸儒 | vie-001 | 𠚐 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦙣 |