PanLinx

tiếng Việtvie-000
mọc
U+art-25420690
U+art-25426663
Englisheng-000erupt
Englisheng-000grew
Englisheng-000grow
Englisheng-000rise
Englisheng-000risen
Englisheng-000shoot
Englisheng-000sprout
Englisheng-000uprise
Englisheng-000uprisen
Englisheng-000uprose
Englisheng-000vegetate
françaisfra-000apparaître
françaisfra-000croître
françaisfra-000planté
françaisfra-000pouser
françaisfra-000pousser
françaisfra-000se lever
françaisfra-000surgir
françaisfra-000venir
françaisfra-000végéter
italianoita-000allignare
italianoita-000crescere
italianoita-000spuntare
bokmålnob-000gro
bokmålnob-000vokse
русскийrus-000восходить
русскийrus-000всходить
русскийrus-000отрастать
русскийrus-000приниматься
русскийrus-000уродиться
tiếng Việtvie-000bắt rễ
tiếng Việtvie-000cắm
tiếng Việtvie-000dâng lên
tiếng Việtvie-000kết quả
tiếng Việtvie-000lên
tiếng Việtvie-000lớn lên
tiếng Việtvie-000mọc lên
tiếng Việtvie-000mọc mầm
tiếng Việtvie-000mọc ra
tiếng Việtvie-000nhú lên
tiếng Việtvie-000nhú mầm
tiếng Việtvie-000nảy mầm
tiếng Việtvie-000phát triển
tiếng Việtvie-000sinh trưởng
tiếng Việtvie-000sáng
tiếng Việtvie-000tăng trưởng
tiếng Việtvie-000đâm chồi nẩy nở
tiếng Việtvie-000để mọc
𡨸儒vie-001𠚐
𡨸儒vie-001𦙣


PanLex

PanLex-PanLinx