PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự nhiệt tình
Englisheng-000enthusiasm
Englisheng-000fervour
Englisheng-000keenness
Englisheng-000snap
françaisfra-000élan
italianoita-000entusiasmo
tiếng Việtvie-000lòng hăng say
tiếng Việtvie-000sự hăm hở
tiếng Việtvie-000sự hăng hái
tiếng Việtvie-000sự mãnh liệt
tiếng Việtvie-000sự phấn khởi
tiếng Việtvie-000sự sôi nổi
tiếng Việtvie-000sự tha thiết
tiếng Việtvie-000sự thiết tha
tiếng Việtvie-000tính sinh động


PanLex

PanLex-PanLinx