tiếng Việt | vie-000 |
buổi chiêu đãi |
English | eng-000 | entertainment |
English | eng-000 | treat |
français | fra-000 | fête |
italiano | ita-000 | festa |
italiano | ita-000 | gala |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | lễ hội |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiêu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp đãi |
tiếng Việt | vie-000 | tiệc |