PanLinx

tiếng Việtvie-000
cuộc đánh nhau
Englisheng-000engagement
Englisheng-000fighting
Englisheng-000fray
Englisheng-000knock-about
Englisheng-000scrap
Englisheng-000set-to
Englisheng-000tussle
tiếng Việtvie-000cuộc chiến đấu
tiếng Việtvie-000cuộc cãi lộn
tiếng Việtvie-000cuộc xung đột
tiếng Việtvie-000cuộc đấm nhau
tiếng Việtvie-000cuộc đấu tranh
tiếng Việtvie-000cuộc ẩu đả
tiếng Việtvie-000sự giao chiến


PanLex

PanLex-PanLinx