PanLinx

Englisheng-000
dabber
العربيةarb-000الضّارب أو الامس برقّة
普通话cmn-000上墨滚筒
普通话cmn-000上墨皮垫
普通话cmn-000加强筋
普通话cmn-000捣锤
普通话cmn-000敷墨具
普通话cmn-000硬毛刷
普通话cmn-000轻抚者
普通话cmn-000轻拍的人
普通话cmn-000轻敷者
國語cmn-001上墨皮墊
國語cmn-001敷墨具
國語cmn-001輕撫者
國語cmn-001輕敷者
Englisheng-000bristle brush
Englisheng-000rib reinforcement
Englisheng-000stiffener
Englisheng-000stop-off strip
Englisheng-000strengthening rib
ગુજરાતીguj-000રંગ લગાડનાર
hrvatskihrv-000držač jezgra
hrvatskihrv-000držač jezgre
日本語jpn-000たんぽ
tiếng Việtvie-000miếng bọt biển
tiếng Việtvie-000người chấm nhẹ
tiếng Việtvie-000người thấm nhẹ
tiếng Việtvie-000người vỗ nhẹ
tiếng Việtvie-000người xoa nhẹ
tiếng Việtvie-000người đánh nhẹ
tiếng Việtvie-000nùi bông
tiếng Việtvie-000nùi vải
tiếng Việtvie-000trục lăn mực


PanLex

PanLex-PanLinx