PanLinx

tiếng Việtvie-000
phát ra
Englisheng-000effluent
Englisheng-000eject
Englisheng-000emanate
Englisheng-000emissive
Englisheng-000emit
Englisheng-000evolve
Englisheng-000fling
Englisheng-000flung
Englisheng-000generate
Englisheng-000issue
Englisheng-000ooze
Englisheng-000radiate
Englisheng-000utter
françaisfra-000décerner
françaisfra-000envoyer
françaisfra-000exhaler
françaisfra-000jeter
françaisfra-000lancer
françaisfra-000rendre
françaisfra-000se déclarer
françaisfra-000émaner
françaisfra-000émettre
italianoita-000emanare
italianoita-000emesso
italianoita-000emettere
italianoita-000generare
italianoita-000irradiare
italianoita-000lanciare
italianoita-000mandare
italianoita-000manifestarsi
italianoita-000proferire
italianoita-000spiccare
italianoita-000sprigionare
bokmålnob-000sende
bokmålnob-000stråle
русскийrus-000выпуск
русскийrus-000издавать
русскийrus-000излучаться
русскийrus-000излучение
русскийrus-000испускать
русскийrus-000источать
русскийrus-000исходить
русскийrus-000литься
tiếng Việtvie-000bắt nguồn
tiếng Việtvie-000bốc ra
tiếng Việtvie-000bực xạ
tiếng Việtvie-000cho lưu hành
tiếng Việtvie-000cho ra
tiếng Việtvie-000hiện ra
tiếng Việtvie-000lan truyền
tiếng Việtvie-000lộ ra
tiếng Việtvie-000nói ra
tiếng Việtvie-000nổ ra
tiếng Việtvie-000phun ra
tiếng Việtvie-000phát
tiếng Việtvie-000phát hành
tiếng Việtvie-000phát xạ
tiếng Việtvie-000phóng ra
tiếng Việtvie-000phụt ra
tiếng Việtvie-000ra lệnh
tiếng Việtvie-000thốt lên
tiếng Việtvie-000thốt ra
tiếng Việtvie-000thổ ra
tiếng Việtvie-000toà án
tiếng Việtvie-000toả ra
tiếng Việtvie-000toả ra chiếu ra
tiếng Việtvie-000trút ra
tiếng Việtvie-000tuôn ra
tiếng Việtvie-000tỏa ra
tiếng Việtvie-000vang lên
tiếng Việtvie-000xuất phát
tiếng Việtvie-000xuất ra
tiếng Việtvie-000xông ra
tiếng Việtvie-000đưa ra
tiếng Việtvie-000để chảy ra


PanLex

PanLex-PanLinx