PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự viền
Englisheng-000edging
Englisheng-000fringing
Englisheng-000hull
Englisheng-000piping
françaisfra-000bordage
tiếng Việtvie-000bao
tiếng Việtvie-000dải viền cuộn thừng
tiếng Việtvie-000sự diềm
tiếng Việtvie-000sự học
tiếng Việtvie-000sự làm bờ
tiếng Việtvie-000sự làm gờ
tiếng Việtvie-000thân
tiếng Việtvie-000vỏ
tiếng Việtvie-000đs
tiếng Việtvie-000đường cuộn thừng


PanLex

PanLex-PanLinx