tiếng Việt | vie-000 |
nồng |
U+ | art-254 | 2843A |
U+ | art-254 | 7B2C |
普通话 | cmn-000 | 第 |
國語 | cmn-001 | 第 |
Hànyǔ | cmn-003 | dì |
English | eng-000 | ardent |
English | eng-000 | degree |
English | eng-000 | eager |
English | eng-000 | fervid |
English | eng-000 | grade |
English | eng-000 | hot |
English | eng-000 | number |
English | eng-000 | rich |
English | eng-000 | sequence |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | warm |
English | eng-000 | winy |
français | fra-000 | ardent |
français | fra-000 | corsé |
français | fra-000 | d’une chaleur étouffante |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | pénétrant |
français | fra-000 | rêche |
français | fra-000 | très fort |
italiano | ita-000 | pervaso |
日本語 | jpn-000 | 第 |
Nihongo | jpn-001 | dai |
Nihongo | jpn-001 | tada |
Nihongo | jpn-001 | tsuide |
Nihongo | jpn-001 | yashiki |
한국어 | kor-000 | 제 |
Hangungmal | kor-001 | cey |
韓國語 | kor-002 | 第 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 第 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dhèi |
bokmål | nob-000 | sterk |
русский | rus-000 | жаркий |
русский | rus-000 | жарко |
русский | rus-000 | терпкий |
tiếng Việt | vie-000 | béo |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bức |
tiếng Việt | vie-000 | cay |
tiếng Việt | vie-000 | có mùi rượu |
tiếng Việt | vie-000 | có mùi vị mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hăng |
tiếng Việt | vie-000 | mặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngon |
tiếng Việt | vie-000 | ngậy |
tiếng Việt | vie-000 | nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nóng bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nóng bức |
tiếng Việt | vie-000 | nóng nực |
tiếng Việt | vie-000 | nặng |
tiếng Việt | vie-000 | nặng mùi |
tiếng Việt | vie-000 | nồng bức |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nực |
tiếng Việt | vie-000 | nực |
tiếng Việt | vie-000 | sặc mùi rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh soạn |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa khắp |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa lan |
tiếng Việt | vie-000 | đậm |
tiếng Việt | vie-000 | đậm đà |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đệ |
𡨸儒 | vie-001 | 侬 |
𡨸儒 | vie-001 | 儂 |
𡨸儒 | vie-001 | 濃 |
𡨸儒 | vie-001 | 癑 |
𡨸儒 | vie-001 | 穠 |
𡨸儒 | vie-001 | 第 |
𡨸儒 | vie-001 | 膿 |
𡨸儒 | vie-001 | 襛 |
𡨸儒 | vie-001 | 醲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨐺 |
廣東話 | yue-000 | 第 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dai6 |
广东话 | yue-004 | 第 |