PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính bền
Englisheng-000durability
Englisheng-000durableness
Englisheng-000fastness
Englisheng-000stability
Englisheng-000toughness
françaisfra-000durabilité
françaisfra-000ténacité
tiếng Việtvie-000tính bền bỉ
tiếng Việtvie-000tính chất chắc chắn
tiếng Việtvie-000tính chất vững
tiếng Việtvie-000tính dai
tiếng Việtvie-000tính lâu bền
tiếng Việtvie-000tính vững bền
tiếng Việtvie-000tính ổn định
tiếng Việtvie-000độ bền
tiếng Việtvie-000độ ổn định


PanLex

PanLex-PanLinx