PanLinx

tiếng Việtvie-000
không thành kiến
Englisheng-000dry
Englisheng-000fair-minded
Englisheng-000liberal
Englisheng-000open
Englisheng-000open-minded
Englisheng-000unbiased
Englisheng-000unbiassed
Englisheng-000unprejudiced
tiếng Việtvie-000công bằng
tiếng Việtvie-000khách quan
tiếng Việtvie-000không hẹp hòi
tiếng Việtvie-000không thiên vị
tiếng Việtvie-000phóng khoáng
tiếng Việtvie-000rộng rãi
tiếng Việtvie-000vô tư


PanLex

PanLex-PanLinx