PanLinx

tiếng Việtvie-000
sắc nét
Englisheng-000dry
Englisheng-000sharp
Englisheng-000trenchant
русскийrus-000рельефно
русскийrus-000рельефный
tiếng Việtvie-000hiển nhiên
tiếng Việtvie-000khô cứng
tiếng Việtvie-000nổi bật
tiếng Việtvie-000nổi rõ
tiếng Việtvie-000rõ nét
tiếng Việtvie-000rõ ràng
tiếng Việtvie-000rõ ráng
tiếng Việtvie-000rõ rệt
tiếng Việtvie-000sắc cạnh
tiếng Việtvie-000đậm nét


PanLex

PanLex-PanLinx