PanLinx

tiếng Việtvie-000
lắng xuống
Englisheng-000drop
Englisheng-000quiet
Englisheng-000sank
Englisheng-000settle
Englisheng-000sink
Englisheng-000subside
Englisheng-000sunk
françaisfra-000reposer
françaisfra-000se replier
italianoita-000riposare
русскийrus-000осаждаться
русскийrus-000оседать
русскийrus-000отстаиваться
русскийrus-000улечься
русскийrus-000умолкать
tiếng Việtvie-000bớt đi
tiếng Việtvie-000chìm xuống
tiếng Việtvie-000cụt
tiếng Việtvie-000dịu đi
tiếng Việtvie-000giảm
tiếng Việtvie-000hạ
tiếng Việtvie-000hạ thấp
tiếng Việtvie-000kết tủa
tiếng Việtvie-000làm chìm xuống
tiếng Việtvie-000làm lắng xuống
tiếng Việtvie-000lún xuống
tiếng Việtvie-000lắng đọng
tiếng Việtvie-000mất dần
tiếng Việtvie-000sụt
tiếng Việtvie-000trầm lắng
tiếng Việtvie-000trầm tích
tiếng Việtvie-000trầm đọng
tiếng Việtvie-000trở lại yên tĩnh
tiếng Việtvie-000tắt hẳn
tiếng Việtvie-000xuống thấp
tiếng Việtvie-000đi vào nền nếp
tiếng Việtvie-000đóng cặn
tiếng Việtvie-000để lắng
tiếng Việtvie-000đọng xuống


PanLex

PanLex-PanLinx