tiếng Việt | vie-000 |
đi xe |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | ridden |
English | eng-000 | ride |
English | eng-000 | roll |
bokmål | nob-000 | kjøre |
русский | rus-000 | проезд |
русский | rus-000 | проездной |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | lái xe |
tiếng Việt | vie-000 | lăn |
tiếng Việt | vie-000 | đi tầu |
tiếng Việt | vie-000 | đi xe đạp |