tiếng Việt | vie-000 |
xu thế |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | general trend |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | trend |
français | fra-000 | propension |
français | fra-000 | tendance |
français | fra-000 | tendance générale |
italiano | ita-000 | indirizzo |
русский | rus-000 | направление |
русский | rus-000 | тенденция |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng |
tiếng Việt | vie-000 | ý hướng |
𡨸儒 | vie-001 | 趨势 |