tiếng Việt | vie-000 |
vấn |
U+ | art-254 | 2611E |
English | eng-000 | dress |
English | eng-000 | wind to roll |
français | fra-000 | ceindre |
français | fra-000 | enrouler |
français | fra-000 | interroger |
français | fra-000 | rouler |
bokmål | nob-000 | rulle |
bokmål | nob-000 | spole |
русский | rus-000 | вертеть |
русский | rus-000 | закручивать |
русский | rus-000 | заплетать |
русский | rus-000 | захлестывать |
русский | rus-000 | крутить |
русский | rus-000 | наверстывать |
русский | rus-000 | навертываться |
русский | rus-000 | наматывать |
русский | rus-000 | намотка |
русский | rus-000 | обвязывать |
русский | rus-000 | обвязываться |
русский | rus-000 | обертывать |
русский | rus-000 | обматывать |
русский | rus-000 | окутывать |
русский | rus-000 | свертывать |
русский | rus-000 | скручивать |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | chít |
tiếng Việt | vie-000 | chải |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quàng |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | văn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | vấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vặn |
tiếng Việt | vie-000 | xe |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | đội |
𡨸儒 | vie-001 | 免 |
𡨸儒 | vie-001 | 問 |
𡨸儒 | vie-001 | 抆 |
𡨸儒 | vie-001 | 搵 |
𡨸儒 | vie-001 | 文 |
𡨸儒 | vie-001 | 汶 |
𡨸儒 | vie-001 | 璺 |
𡨸儒 | vie-001 | 紊 |
𡨸儒 | vie-001 | 紋 |
𡨸儒 | vie-001 | 絻 |
𡨸儒 | vie-001 | 纹 |
𡨸儒 | vie-001 | 聞 |
𡨸儒 | vie-001 | 问 |
𡨸儒 | vie-001 | 闻 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦄞 |