tiếng Việt | vie-000 |
rất đỗi |
English | eng-000 | dreadfully |
English | eng-000 | excessively |
English | eng-000 | extremely |
English | eng-000 | hugely |
English | eng-000 | plaguy |
français | fra-000 | excessivement |
français | fra-000 | extrêmement |
русский | rus-000 | столь |
русский | rus-000 | страшно |
русский | rus-000 | ужасно |
tiếng Việt | vie-000 | biết bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | biết dường nào |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | ghê |
tiếng Việt | vie-000 | ghê lắm |
tiếng Việt | vie-000 | gớm |
tiếng Việt | vie-000 | hung |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | lắm quá |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất mực |
tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
tiếng Việt | vie-000 | tột cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đến như thế |