| tiếng Việt | vie-000 |
| cau lại | |
| English | eng-000 | draw |
| English | eng-000 | lowering |
| English | eng-000 | pucker |
| English | eng-000 | work |
| français | fra-000 | froncer |
| italiano | ita-000 | contrarsi |
| русский | rus-000 | насупиться |
| русский | rus-000 | передергиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | cau mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | chau lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chúm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | co rúm |
| tiếng Việt | vie-000 | có vẻ đe doạ |
| tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | dúm dó |
| tiếng Việt | vie-000 | nhau lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
