tiếng Việt | vie-000 |
tiêu hao |
English | eng-000 | consume |
English | eng-000 | drain |
English | eng-000 | thin out |
English | eng-000 | wear out |
français | fra-000 | consumer |
français | fra-000 | nouvelle |
français | fra-000 | user |
italiano | ita-000 | dispendio |
русский | rus-000 | изматывать |
русский | rus-000 | истощать |
русский | rus-000 | истощаться |
русский | rus-000 | истощение |
русский | rus-000 | обескровить |
русский | rus-000 | подтачивать |
tiếng Việt | vie-000 | bòn rút hết |
tiếng Việt | vie-000 | cạn dần |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt lực |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm mệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | rút hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu dùng |
𡨸儒 | vie-001 | 消耗 |